วี-ลีก เวียดนาม : Công an TP.Hồ Chí Minh - Thể Công-Viettel
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 22 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 3 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 19 มิ.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 0 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 3 ธ.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 2 - 0 | Thể Công-Viettel | 
| 2 ก.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 1 | Thể Công-Viettel | 
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 27 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an Hà Nội | 1 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 19 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 
| 27 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SONG LAM NGHE AN | 2 - 3 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 21 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 3 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 13 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 0 | Thép Xanh Nam Định | 
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 26 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 2 - 1 | Thể Công-Viettel | 
| 20 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng | 
| 2 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công-Viettel | 
| 28 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 
| 20 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hà Nội | 1 - 1 | Thể Công-Viettel | 
สถิติ
โอกาสยิงประตู
7 8ยิงเข้ากรอบ
0 0ยิงไม่เข้ากรอบ
7 8ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
95 100โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
85 83เปอร์เซ็นต์การครองบอล
46 54ทำฟาวล์
เตะมุม
2 2ล้ำหน้า
ใบเหลือง
2 2ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
5 6ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G89Patrik Le Giang
D19Adriano Schmidt
D28Hoàng Phúc Trần
D20Việt Hoàng Võ Hữu
M6Huy Toàn Võ
M14E. dos Santos Parafita
M8Vũ Tín Nguyễn
M18Ngọc Long Bùi
M16Thanh Khôi Nguyễn
M10Vĩnh Nguyên Hoàng
A9E. Sorga
D3Thanh Thảo Nguyễn
M7Hải Quân Đoàn
M17Minh Trung Nguyễn
D21Quốc Gia Đào
G22Văn Tiến Trần
D23Matheus Duarte Rocha
M27Thanh Long Phan Nhật
D29Hạ Long Nguyễn
D32M. Trần
G36Văn Phong Phạm
D5Nguyễn Minh Tùng
D4T. Bùi
D3T. Nguyễn
D26Văn Đức Bùi
M7Đ. Nguyễn
M28H. Nguyễn
A32W. Wachholz
A86T. Trương
A9A. de Souza Junior
A10Pedro Henrique Oliveira da Silva
M6Công Phương Nguyễn
M8Hữu Thắng Nguyễn
M11V. Khuất
D12T. Phan
M17Hoàng Minh Nguyễn Đức
A22D. Trần
A23M. Nhâm
G25Thế Tài Quàng
D66M. Nguyễn

 
             
                    
                