วี-ลีก เวียดนาม : Thể Công-Viettel - HAI PHONG
ผลบอลสด Live Score ผลบอล
 
                    
                Pedro Henrique 60'
João Pedro 90 +13' (PEN)
João Pedro 90 +13'
Pedro Henrique 90 +8'
 
                    
                J. Mpande 11'
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 23 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 2 | HAI PHONG | 
| 4 ต.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 3 | Thể Công-Viettel | 
| 2 มี.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 1 - 1 | Thể Công-Viettel | 
| 15 ก.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | HAI PHONG | 
| 17 เม.ย. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 0 - 0 | Thể Công-Viettel | 
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 26 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 2 - 1 | Thể Công-Viettel | 
| 20 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng | 
| 2 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công-Viettel | 
| 28 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 
| 20 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hà Nội | 1 - 1 | Thể Công-Viettel | 
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 26 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 
| 19 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 3 - 0 | HOANG ANH GIA LAI | 
| 28 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 2 | Ninh Bình | 
| 20 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 2 - 2 | HAI PHONG | 
| 13 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an Hà Nội | 2 - 1 | HAI PHONG | 
สถิติ
โอกาสยิงประตู
12 5ยิงเข้ากรอบ
5 1ยิงไม่เข้ากรอบ
7 4ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
143 100โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
101 54เปอร์เซ็นต์การครองบอล
59 41ทำฟาวล์
เตะมุม
7 5ล้ำหน้า
ใบเหลือง
1 0ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
5 5ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G1Xuân Sơn Ngô
D4T. Bùi
D90M. Trần
D3T. Nguyễn
D12T. Phan
D68H. Nguyễn
M7J. Abdumuminov
M28H. Nguyễn
M8Hữu Thắng Nguyễn
M11V. Khuất
A97Pedro Henrique Oliveira da Silva
D5Xuân Kiên Nguyễn
M6Công Phương Nguyễn
M17Hoàng Minh Nguyễn Đức
A22D. Trần
A23M. Nhâm
M34Tuấn Tài Đinh
M39V. Dương
A77João Pedro Boeira Duarte
G26Hoàng An Phạm
                                                                    Nguyễn Hữu Thắng | 
                                    Nhâm Mạnh Dũng
                                
                                    T. Bùi | 
                                    Nguyễn Xuân Kiên
                                
                                    T. Phan | 
                                    Trần Danh Trung
                                                                                                
                                
J. Abdumuminov | Nguyễn Công Phương
                                                                    Pedro Henrique | 
                                    Nguyễn Tuấn Anh
                                
                                    Pedro Henrique | 
                                    João Pedro
                                                                                                
                                
G1Đ. Nguyễn
D5Văn Tới Đặng
D25B. Bissainte
D27Nhật Minh Nguyễn
M30Hoàng Nam Lương
M19M. Lê
M77H. Nguyễn
M97V. Triệu
M17Trung Hiếu Phạm
A9Lucas Vinicius Gonçalves Silva
A7Joseph Mpande
D3Mạnh Hùng Phạm
M8M. Lo
M11Minh Dĩ Hồ
D14Văn Đạt Nguyễn
D20Văn Khoa Dương
G26Văn Toản Nguyễn
M45Thành Đồng Nguyễn
M79T. Nguyễn
M99Văn Minh Nguyễn
J. Mpande | Hồ Minh Dĩ
M. Lê | Nguyễn Tuấn Anh
Lương Hoàng Nam | M. Lo

