วี-ลีก เวียดนาม : HAI PHONG - Công an TP.Hồ Chí Minh
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 9 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 2 | HAI PHONG | 
| 8 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 9 ธ.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 - 1 | HAI PHONG | 
| 8 ก.พ. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 1 | HAI PHONG | 
| 26 ส.ค. 65 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 4 - 3 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 26 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 
| 19 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 3 - 0 | HOANG ANH GIA LAI | 
| 28 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 2 | Ninh Bình | 
| 20 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 2 - 2 | HAI PHONG | 
| 13 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an Hà Nội | 2 - 1 | HAI PHONG | 
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 27 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an Hà Nội | 1 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 19 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 
| 27 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SONG LAM NGHE AN | 2 - 3 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 21 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 3 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 13 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 0 | Thép Xanh Nam Định | 
สถิติ
โอกาสยิงประตู
17 4ยิงเข้ากรอบ
8 1ยิงไม่เข้ากรอบ
9 3ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
74 55โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
63 32เปอร์เซ็นต์การครองบอล
ทำฟาวล์
เตะมุม
9 2ล้ำหน้า
ใบเหลือง
0 0ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
3 4ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G1Đ. Nguyễn
D5Văn Tới Đặng
D25B. Bissainte
D27Nhật Minh Nguyễn
M30Hoàng Nam Lương
M19M. Lê
M77H. Nguyễn
M97V. Triệu
M17Trung Hiếu Phạm
A9Lucas Vinicius Gonçalves Silva
A7Joseph Mpande
D3Mạnh Hùng Phạm
M8M. Lo
M11Minh Dĩ Hồ
D14Văn Đạt Nguyễn
D20Văn Khoa Dương
G26Văn Toản Nguyễn
M45Thành Đồng Nguyễn
M79T. Nguyễn
M99Văn Minh Nguyễn
J. Mpande | Nguyễn Tuấn Anh
M. Lê | Hồ Minh Dĩ
G89Patrik Le Giang
D77Ngọc Đức Sầm
D43Brendon Lucas da Silva Estevam
D2Tùng Quốc Ngô
D3Thanh Thảo Nguyễn
D28Hoàng Phúc Trần
M6Huy Toàn Võ
M20Văn Kiên Chu
M16Thanh Khôi Nguyễn
A10C. Timite
A90Santiago Patino
D5Nguyễn Minh Tùng
M8Vũ Tín Nguyễn
A9Tuấn Tài Hồ
M11Thuận Lâm
M17Minh Trung Nguyễn
D21Quốc Gia Đào
M23Vĩnh Nguyên Hoàng
G25Hữu Nghĩa Phạm
D29Hạ Long Nguyễn
Chu Văn Kiên | Hồ Tuấn Tài
                                                                    Võ Huy Toàn | 
                                    Hoàng Vĩnh Nguyên
                                
                                    S. Patiño | 
                                    Hồ Tuấn Tài
                                                                                                
                                

 
             
                    
                