วี-ลีก เวียดนาม : Công an TP.Hồ Chí Minh - HAI PHONG
ผลบอลสด Live Score ผลบอล
 
                    
                Ngo Hoang Thinh 45 +2'
D. Green 77'
Vo Ngoc Tinh 36'
Brendon 79'
 
                    
                R. Gordon 3'
85'
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 9 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 2 | HAI PHONG | 
| 8 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 4 พ.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 9 ธ.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 - 1 | HAI PHONG | 
| 8 ก.พ. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 1 | HAI PHONG | 
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 27 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an Hà Nội | 1 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 19 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 
| 27 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SONG LAM NGHE AN | 2 - 3 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 21 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 3 | Công an TP.Hồ Chí Minh | 
| 13 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 0 | Thép Xanh Nam Định | 
| วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม | 
|---|---|---|---|---|
| 26 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 
| 19 ต.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 3 - 0 | HOANG ANH GIA LAI | 
| 28 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 2 - 2 | Ninh Bình | 
| 20 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 2 - 2 | HAI PHONG | 
| 13 ก.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an Hà Nội | 2 - 1 | HAI PHONG | 
สถิติ
โอกาสยิงประตู
6 6ยิงเข้ากรอบ
3 2ยิงไม่เข้ากรอบ
3 4ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
123 148โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
77 82เปอร์เซ็นต์การครองบอล
44 56ทำฟาวล์
เตะมุม
2 8ล้ำหน้า
ใบเหลือง
2 1ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
4 4ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G1Nguyễn Thanh Thắng
D43Brendon
M23Trần Đình Khương
D2Ngô Tùng Quốc
M12Bùi Văn Đức
M9Ngô Hoàng Thịnh
M18Chu Văn Kiên
A39Hoàng Vũ Samson
M92D. Green
50A. Bygrave
M6Võ Ngọc Tỉnh
D3Dương Văn Khoa
D7Sầm Ngọc Đức
M11Phạm Trùm Tỉnh
M16Võ Huy Toàn
A17Lâm Ti Phông
D20Trần Đình Bảo
D21Đào Quốc Gia
G28Bùi Tiến Dũng II
M29Nguyễn Trọng Long
                                                                    C. Van Kien | 
                                    T. P. Lam
                                
                                    Vo Ngoc Tinh | 
                                    Nguyen Trong Long
                                                                                                
                                
Hoang Vu Samson | Vo Huy Toan
D. Green | Dao Quoc Gia
G1Đ. Nguyễn
D28Hoàng Thái Bình
M8M. Oloya
M14H. Nguyễn
M6M. Lo
M16Bùi Tiến Dụng
M10N. Châu
M97V. Triệu
A7J. Mpande
A9R. Gordon
A18Vũ Minh Hiếu
M3Nguyễn Trọng Hiếu
M11Lê Trung Hiếu
D20Vũ Ngọc Thịnh
M22Nguyễn Phú Nguyên
G26Nguyễn Văn Toản
M39Lê Sỹ Minh
M45Nguyễn Thành Đồng
D86Dụng Quang Nho
D91Phạm Hoài Dương
M. Lo | Q. N. Dung
                                                                    V. Triệu | 
                                    P. N. Nguyen
                                
                                    N. Q. Chau | 
                                    T. D. Nguyen
                                
                                    H. Nguyễn | 
                                    Pham Hoai Duong
                                                                                                
                                

