วี-ลีก เวียดนาม : Ho Chi Minh City - Viettel
ผลบอลสด Live Score ผลบอล

P. L. Carneiro da Silva 62'
Tran Thanh Binh 42'
Tran Dinh Khuong 70'
Nguyen Tang Tien 83'

Bruno 17'
N. Quế 30'
D. T. Bui 37'
N. S. Tran 79'
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
15 ก.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 0 | Viettel |
19 มิ.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Viettel | 0 - 0 | Ho Chi Minh City |
3 ธ.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 2 - 0 | Viettel |
2 ก.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 1 | Viettel |
13 พ.ย. 65 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 0 | Viettel |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
4 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | FLC Thanh Hoa | 1 - 2 | Ho Chi Minh City |
25 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 1 | Hong Linh Ha Tinh |
18 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công An Nhân Dân | 0 - 0 | Ho Chi Minh City |
13 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Nam Dinh | 1 - 1 | Ho Chi Minh City |
6 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 1 - 1 | SONG LAM NGHE AN |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
2 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Viettel | 6 - 0 | Da Nang |
25 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Viettel | 1 - 0 | SONG LAM NGHE AN |
19 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | FLC Thanh Hoa | 3 - 1 | Viettel |
11 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hong Linh Ha Tinh | 2 - 2 | Viettel |
6 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Viettel | 2 - 2 | Quang Nam |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
7 11ยิงเข้ากรอบ
2 5ยิงไม่เข้ากรอบ
5 6ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
102 108โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
65 71เปอร์เซ็นต์การครองบอล
57 43ทำฟาวล์
เตะมุม
3 4ล้ำหน้า
ใบเหลือง
3 3ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
5 4ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G35Bùi Tiến Dũng II
D7Sầm Ngọc Đức
M23Trần Đình Khương
D2Ngô Tùng Quốc
M16Võ Huy Toàn
M14Đỗ Văn Thuận
M8Trần Thanh Bình
M29Nguyễn Trọng Long
A90Patrick
A17Lâm Ti Phông
A11João Paulo
D4Nguyễn Tăng Tiến
M6Phan Thanh Hậu
A10Hồ Tuấn Tài
M15Bùi Văn Đức
M19Lê Sỹ Minh
D20Phạm Hoàng Lâm
M22Phạm Trùm Tỉnh
G25Phạm Văn Cường
A39C. Nguyễn
G26Trần Nguyên Mạnh
D3N. Quế
D4T. Bùi
D77T. Nguyễn
D93T. Nguyễn
M8T. Nguyễn
M11J. Abdumuminov
M18Bruno Matos
M88D. Bùi
M28H. Nguyễn
A7C. Venancio Lemes
D5V. Trương
M6M. Vũ
A9Trần Ngọc Sơn
A20M. Nhâm
D23Cao Trần Hoàng Hùng
G25Quàng Thế Tài
A29T. Trương
M33V. Dương
M92Nguyễn Đức Hoàng Minh