วี-ลีก เวียดนาม : HOANG ANH GIA LAI - Ho Chi Minh City
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
2 มี.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 1 - 0 | HOANG ANH GIA LAI |
17 ม.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 2 - 2 | Ho Chi Minh City |
30 ส.ค. 67 | ฟุตบอลอุ่นเครื่อง | Ho Chi Minh City | 1 - 2 | HOANG ANH GIA LAI |
25 พ.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 4 - 1 | HOANG ANH GIA LAI |
9 มี.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 2 - 1 | Ho Chi Minh City |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
18 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 0 - 1 | Hong Linh Ha Tinh |
12 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công An Nhân Dân | 3 - 1 | HOANG ANH GIA LAI |
6 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 4 - 0 | Binh Duong |
30 มี.ค. 68 | Vietnamese Cup | Viettel | 2 - 0 | HOANG ANH GIA LAI |
9 มี.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | FLC Thanh Hoa | 2 - 2 | HOANG ANH GIA LAI |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
18 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công An Nhân Dân | 0 - 0 | Ho Chi Minh City |
13 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Nam Dinh | 1 - 1 | Ho Chi Minh City |
6 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 1 - 1 | SONG LAM NGHE AN |
9 มี.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Quang Nam | 3 - 1 | Ho Chi Minh City |
2 มี.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 1 - 0 | HOANG ANH GIA LAI |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
6 6ยิงเข้ากรอบ
3 2ยิงไม่เข้ากรอบ
3 4ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
127 130โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
81 70เปอร์เซ็นต์การครองบอล
48 52ทำฟาวล์
เตะมุม
2 3ล้ำหน้า
ใบเหลือง
1 0ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
5 4ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G26T. Huỳnh
D4D. Memović
D3Kim Dong-Su
D7H. Nguyễn Phong
D15Nguyễn Hữu Tuấn
M8Trần Minh Vương
M6X. Lương
M17V. Vũ
A30W. Brandão dos Santos
A99Nguyen Trung Dai Duong
A9Nguyễn Văn Toàn
A10Nguyễn Công Phượng
A20Trần Bảo Toàn
M21Nguyễn Kiên Quyết
M24N. Châu
D28Nguyễn Văn Việt
D66Lê Đức Lương
D86Dụng Quang Nho
G95Lê Văn Trường
M97V. Triệu
G1Nguyễn Thanh Thắng
D7Sầm Ngọc Đức
D20Phạm Hoàng Lâm
D2Ngô Tùng Quốc
M15Bùi Văn Đức
M24L. Nguyễn
M14Đỗ Văn Thuận
M98Trương Ngọc Mười
A99Dario da Silva
A17Lâm Ti Phông
A11João Paulo
M6Phan Thanh Hậu
M8Trần Thanh Bình
A10Hồ Tuấn Tài
M16Võ Huy Toàn
M19Lê Sỹ Minh
G25Phạm Văn Cường
D26Thân Thành Tín
M29Nguyễn Trọng Long
A38X. Nguyễn