วี-ลีก เวียดนาม : Viettel - Ho Chi Minh City
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
15 ก.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 0 | Viettel |
19 มิ.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Viettel | 0 - 0 | Ho Chi Minh City |
3 ธ.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 2 - 0 | Viettel |
2 ก.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 1 | Viettel |
13 พ.ย. 65 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 0 | Viettel |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
19 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | FLC Thanh Hoa | 3 - 1 | Viettel |
11 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hong Linh Ha Tinh | 2 - 2 | Viettel |
6 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Viettel | 2 - 2 | Quang Nam |
30 มี.ค. 68 | Vietnamese Cup | Viettel | 2 - 0 | HOANG ANH GIA LAI |
8 มี.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Duong | 1 - 2 | Viettel |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
18 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công An Nhân Dân | 0 - 0 | Ho Chi Minh City |
13 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Nam Dinh | 1 - 1 | Ho Chi Minh City |
6 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 1 - 1 | SONG LAM NGHE AN |
9 มี.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Quang Nam | 3 - 1 | Ho Chi Minh City |
2 มี.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 1 - 0 | HOANG ANH GIA LAI |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
9 8ยิงเข้ากรอบ
3 2ยิงไม่เข้ากรอบ
6 6ถูกบล๊อค
3 2ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
120 102โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
79 73เปอร์เซ็นต์การครองบอล
52 48ทำฟาวล์
18 12เตะมุม
4 1ล้ำหน้า
4 0ใบเหลือง
1 0ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
2 2จำนวนการเปลี่ยนตัว
3 3ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G25Quàng Thế Tài
D3N. Quế
D14Jan
D4T. Bùi
D96T. Nguyễn
M89T. Nguyễn
M21Đ. Nguyễn
M28H. Nguyễn
A37B. Cunha Cantanhede
A70Jean Carlos
A9Trần Ngọc Sơn
D5V. Trương
M7D. Bùi
M6M. Vũ
G1Ngô Xuân Sơn
M8Đặng Văn Trâm
A10Bùi Quang Khải
A11Nguyễn Việt Phong
M17Nguyễn Đức Hoàng Minh
A29T. Trương
N. Quế | D. T. Bui
H. Nguyễn | Vu Minh Tuan
T. Nguyễn | V. T. Truong
G1Nguyễn Thanh Thắng
D88L. Ewonde
D7Sầm Ngọc Đức
D71Nguyễn Công Thành
D15Nguyễn Hữu Tuấn
M9Ngô Hoàng Thịnh
M28Phạm Công Hiển
M14Đỗ Văn Thuận
M17Nguyễn Minh Trung
A24I. Akinade
A80V. Mansaray
A18Vũ Quang Nam
M8Trần Thanh Bình
M19Lê Hoàng Thiên
D2Ngô Tùng Quốc
D4Nguyễn Tăng Tiến
D22A Sân
G25Nguyễn Thanh Diệp
M81Vũ Anh Tuấn
A99V. Phạm
Sam Ngoc Duc | Le Hoang Thien
M. T. Nguyen | Q. N. Vu
V. T. Do | T. B. Tran